| Mã sản phẩmGGAJ0403 | N24 N24 |
|---|---|
| Tên phần | N24 N24 |
| Sử dụng cho máy | Hanwha CP40 |
| Nhóm | bộ phận máy SMT |
| chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
| Mã sản phẩmGGAJ0403 | Vòi n14 |
|---|---|
| Tên phần | Vòi n14 |
| Sử dụng cho máy | Hanwha CP40 |
| Nhóm | bộ phận máy SMT |
| chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
| Mã sản phẩmGGAJ0403 | J9055004C |
|---|---|
| Tên phần | người giữ |
| Sử dụng cho máy | Hanwha CP40 |
| Nhóm | bộ phận máy SMT |
| chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
| Mã sản phẩmGGAJ0403 | J4809043A MVME-162PA-242 |
|---|---|
| Tên phần | Bảng CPU VME |
| Sử dụng cho máy | Hanwha CP40 CP45 |
| Nhóm | bộ phận máy SMT |
| chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
| Mã sản phẩmGGAJ0403 | MDA13x29B |
|---|---|
| Tên phần | xi lanh trung chuyển |
| Sử dụng cho máy | hanwha |
| Nhóm | bộ phận máy SMT |
| chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
| Mã sản phẩmGGAJ0403 | MDA13X29ST |
|---|---|
| Tên phần | Xăng không khí chofe |
| Sử dụng cho máy | hanwha |
| Nhóm | bộ phận máy SMT |
| chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
| Mã sản phẩmGGAJ0403 | CP40 CP45 CP60 SMT Rung (Stick) |
|---|---|
| Tên phần | CP40 CP45 CP60 SMT Rung (Stick) |
| Sử dụng cho máy | hanwha |
| Nhóm | bộ phận máy SMT |
| chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
| Mã sản phẩmGGAJ0403 | Bộ nạp CP40 CP45 12 mm |
|---|---|
| Tên phần | Bộ nạp CP40 CP45 12 mm |
| Sử dụng cho máy | hanwha |
| Nhóm | bộ phận máy SMT |
| chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
| Mã sản phẩmGGAJ0403 | J9059146B |
|---|---|
| Tên phần | Assy căn chỉnh thành phần |
| Sử dụng cho máy | Hanwha CP40 |
| Nhóm | bộ phận máy SMT |
| chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
| Mã sản phẩmGGAJ0403 | J9060149A |
|---|---|
| Tên phần | BAN ADDA |
| Sử dụng cho máy | Hanwha CP40 |
| Nhóm | bộ phận máy SMT |
| chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |