Số phần | AWPH3120 |
---|---|
Tên phần | trục |
Sử dụng cho máy | FUJI CP6 CP642 CP643 |
Nhóm | bộ phận máy SMT |
chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
Số phần | AWPH3088 |
---|---|
Tên phần | trục |
Sử dụng cho máy | FUJI CP6 CP642 CP643 |
Nhóm | bộ phận máy SMT |
chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
Số phần | WPH1182 |
---|---|
Tên phần | Van cơ học |
Sử dụng cho máy | FUJI CP6 CP642 CP643 |
Nhóm | bộ phận máy SMT |
chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
Số phần | CSQC5381 FU-2254 |
---|---|
Tên phần | CP6 CP7 SENSOR FIBER |
Sử dụng cho máy | Phú Sĩ |
Nhóm | bộ phận máy SMT |
chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
Số phần | K1129T XC-75 |
---|---|
Tên phần | CAMERA CP6 |
Sử dụng cho máy | Phú Sĩ |
Nhóm | bộ phận máy SMT |
chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
Số phần | K1129T |
---|---|
Tên phần | CP6 Cung cấp điện cho máy ảnh |
Sử dụng cho máy | Phú Sĩ |
Nhóm | bộ phận máy SMT |
chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
Số phần | MCHA7-25-12-RZ2 ADCPA8112 |
---|---|
Tên phần | CCD NGUỒN ĐIỆN |
Sử dụng cho máy | Phú Sĩ |
Nhóm | bộ phận máy SMT |
chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
Số phần | FH1318A0 |
---|---|
Tên phần | Bảng giao diện hộp điều khiển cơ sở |
Sử dụng cho máy | Phú Sĩ |
Nhóm | bộ phận máy SMT |
chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
Số phần | AJ04011 |
---|---|
Tên phần | HỘP ĐIỀU KHIỂN CƠ SỞ |
Sử dụng cho máy | Phú Sĩ |
Nhóm | bộ phận máy SMT |
chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
Số phần | S20655 |
---|---|
Tên phần | XY LANH KHÍ |
Sử dụng cho máy | Phú Sĩ |
Nhóm | bộ phận máy SMT |
chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |