Số phần | Bộ nạp W16C 16mm |
---|---|
Tên phần | Bộ nạp W16C 16mm |
Sử dụng cho máy | FUJI NXT II |
Nhóm | bộ phận máy SMT |
chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
Số phần | IP3 XP141 XP242 XP243 |
---|---|
Tên phần | Bộ nạp khí nén 8MM |
Sử dụng cho máy | Phú Sĩ |
Nhóm | bộ phận máy SMT |
chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
Số phần | IP3 XP141 XP142 XP143 XP241 |
---|---|
Tên phần | Máy cấp liệu bằng khí nén |
Sử dụng cho máy | Phú Sĩ |
Nhóm | bộ phận máy SMT |
chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
Số phần | IP3 XP141 XP142 XP143 |
---|---|
Tên phần | Máy cấp liệu bằng khí nén |
Sử dụng cho máy | Phú Sĩ |
Nhóm | bộ phận máy SMT |
chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
Số phần | Bộ nạp Hover Davis 44mm |
---|---|
Tên phần | Bộ nạp Hover Davis 44mm |
Sử dụng cho máy | Phú Sĩ |
Nhóm | bộ phận máy SMT |
chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
Số phần | BỘ NẠP DAVIS 32MM HOVER |
---|---|
Tên phần | BỘ NẠP DAVIS 32MM HOVER |
Sử dụng cho máy | Phú Sĩ |
Nhóm | bộ phận máy SMT |
chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
Số phần | HOVER DAVIS 8MM FEEDER |
---|---|
Tên phần | HOVER DAVIS 8MM FEEDER |
Sử dụng cho máy | Phú Sĩ |
Nhóm | bộ phận máy SMT |
chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
Số phần | AKJAC9081 |
---|---|
Tên phần | BĂNG HƯỚNG DẪN nạp |
Sử dụng cho máy | Phú Sĩ |
Nhóm | bộ phận máy SMT |
chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
Số phần | Khay nạp giấy 8x2 8x4 8MM |
---|---|
Tên phần | Khay nạp giấy |
Sử dụng cho máy | FUJI CP7 |
Nhóm | bộ phận máy SMT |
chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |
Số phần | Bộ nạp nổi |
---|---|
Tên phần | Khay nạp nổi 12x12MM |
Sử dụng cho máy | FUJI CP6 |
Nhóm | bộ phận máy SMT |
chi tiết đóng gói | Thùng carton & thùng gỗ |